1

Ngữ pháp 比

“比” là từ dùng để so sánh độ hơn kém giữa hai danh từ hoặc đại từ. Vị trí và từ kết hợp với “比” xác định xem điểm so sánh là năng lực, mức độ, số lượng hay tần suất.

1. A 比 B + Tính từ – So sánh trực tiếp A hơn B về một tính chất

Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ
1
gāo
Tôi cao hơn bạn.
2
zhègèfángjiānnàgèfángjiān
Phòng này rộng hơn phòng kia.
3
jīntiānzuótiānlěng
Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
4
dezhōngwéndehǎo
Tiếng Trung của anh ấy tốt hơn tôi.
5
zhèdàodàonán
Câu này khó hơn câu kia.

2. A 比 B + Tính từ + 一点儿/得多 – Thêm thành phần để nhấn mạnh mức độ hơn nhiều hoặc nhẹ hơn

Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ + 一点儿/得多/多了
1
zhèběnshūběnshūpiányi便yìdiǎnér
Cuốn này rẻ hơn cuốn kia một chút.
2
jīntiānzuótiānduō
Hôm nay nóng hơn hôm qua nhiều.
3
desùdùkuàiduōle
Tốc độ của anh ấy nhanh hơn tôi nhiều.
4
zhèzhǒngcàizhòngcàihǎochīduōle
Món này ngon hơn món kia nhiều.
5
cōngmíngduōle
Cô ấy thông minh hơn anh ấy rất nhiều.

3. A 比 B + 要/更 + Tính từ – Dùng 要 hoặc 更 để tăng cường mức độ so sánh

Cấu trúc: A + 比 + B + 要/更 + Tính từ
1
yàogāoyìdiǎn
Tôi cao hơn anh ấy một chút.
2
zhètiáotiáogèngānquán
Con đường này an toàn hơn con đường kia.
3
yàochéngshúduō
Anh ấy chín chắn hơn bạn rất nhiều.
4
zhèjiànshìxiǎngxiàngdegèngfùzá
Việc này phức tạp hơn tưởng tượng.
5
yǐqiányàomángduō
Cô ấy bận hơn trước rất nhiều.

4. A 比 B + 不 + Tính từ – Dùng để nhấn mạnh phủ định so sánh

Cấu trúc: A + 比 + B + 不 + Tính từ
1
gāo
Tôi không cao hơn bạn.
2
zhèbùdiànyǐngyǒuqù
Bộ phim này không thú vị hơn bộ kia.
3
máng
Anh ấy không bận hơn tôi.
4
jīntiānzuótiān
Hôm nay không nóng hơn hôm qua.
5
zhègèfángjiānjiān
Căn phòng này không rộng hơn căn kia.

5. Hỏi xem A có hơn B không

Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ + 吗?
1
gāoma
Bạn cao hơn anh ấy không?
2
zhèdàodàonánma
Câu này có khó hơn câu kia không?
3
juédexuézhōngwénxuéyīngwénnánma
Bạn thấy học tiếng Trung có khó hơn học tiếng Anh không?
4
mángma
Anh ấy có bận hơn bạn không?
5
zhèshǒushǒuhǎotīngma
Bài này có hay hơn bài kia không?