1

Ngữ pháp 的

“的” là trợ từ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để liên kết định ngữ (tính từ, danh từ, đại từ, cụm từ) với danh từ trung tâm. Nó có chức năng biểu thị sự sở hữu, miêu tả tính chất hoặc quan hệ. Trong một số trường hợp, “的” có thể được lược bỏ.

Dùng “的” để chỉ sự sở hữu – thể hiện mối quan hệ thuộc về giữa người hoặc vật với danh từ đi sau

Cấu trúc: Đại từ / Danh từ + 的 + Danh từ
1
zhèshìdeshū
Đây là sách của tôi.
2
shìpéngyǒudelǎoshī
Anh ấy là thầy giáo của bạn tôi.
3
deshǒujīhěnguì
Điện thoại của cô ấy rất đắt.
4
wǒmendejiāhěnyuǎn
Nhà của chúng tôi rất xa.
5
māmādegōngzuòshìzuòshénme
Công việc của mẹ bạn là gì?

Dùng “的” để liên kết tính từ hoặc cụm miêu tả với danh từ – biểu thị đặc điểm, tính chất

Cấu trúc: Tính từ / Cụm miêu tả + 的 + Danh từ
1
piàoliàngdeyīfúhěnguì
Quần áo đẹp thì rất đắt.
2
xǐhuān ăntiánăndedōngxī西
Tôi thích ăn đồ ngọt.
3
zhèshìxīndeshǒujī
Đây là điện thoại mới.
4
shìyígècōngmíngdexuéshēng
Cô ấy là một học sinh thông minh.
5
wǒmenzhùzàiyígèānjìngdedìfāng
Chúng tôi sống ở một nơi yên tĩnh.

Dùng “的” để thay thế danh từ đã biết – khi danh từ được lược bỏ và chỉ còn lại cụm định ngữ

Cấu trúc: Tính từ / Đại từ + 的
1
zhèběnshūshìde
Cuốn sách này là của tôi.
2
nàgèshìdeshìde
Cái đó là của cô ấy, không phải của bạn.
3
hóngsèdeshìdelánsèdeshìde
Cái màu đỏ là của tôi, màu xanh là của anh ấy.
4
zhègènàgède
Cái này to hơn cái kia.
5
xǐhuānzuòde
Tôi thích cái bạn làm.

Các trường hợp không cần dùng “的” dù có quan hệ định ngữ – danh từ

Cấu trúc: Đại từ / Danh từ + Danh từ (không dùng 的)
1
māmāshìlǎoshī
Mẹ tôi là giáo viên.
2
péngyǒuzàizhōngguó
Bạn của anh ấy ở Trung Quốc.
3
wǒmenxuéxiàohěn
Trường học của chúng tôi rất lớn.
4
gēgējiàoshénmemíngzì
Anh trai bạn tên là gì?
5
lǎoshītóngxuédōuhěnyǒuhǎo
Thầy cô và bạn học đều rất thân thiện.