1

Ngữ pháp 着

着 (zhe) được sử dụng sau động từ để biểu thị hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục. Nó nhấn mạnh sự duy trì của một trạng thái mà không chú trọng đến quá trình hoàn thành của hành động.

Biểu thị hành động đang diễn ra

Cấu trúc: Động từ + 着 + (Tân ngữ)
1
kànzheshū
Anh ấy đang đọc sách.
2
háizimenwánzheyóuxì
Các em nhỏ đang chơi trò chơi.
3
chuān穿zhehóngsèdeyīfú
Cô ấy đang mặc chiếc áo đỏ.
4
lǎoshīzhànzhejiǎngkè
Giáo viên đang đứng giảng bài.
5
tīngzheyīnyuèpǎobù
Anh ấy đang chạy bộ nghe nhạc.

Biểu thị trạng thái duy trì

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 着 + Động từ khác
1
xiàozheshuōhuà
Anh ấy vừa cười vừa nói.
2
tǎngzhekànshū
Cô ấy nằm đọc sách.
3
tāmenzuòzhehēchá
Họ ngồi uống trà.
4
kāizhechētīngguǎngbō广
Anh ấy đang lái xe và nghe đài.