1

Ngữ pháp 觉得

“觉得” là động từ mang nghĩa 'cảm thấy', 'nghĩ rằng', được sử dụng để diễn tả cảm nhận, ý kiến chủ quan hoặc thái độ của người nói về một sự vật, hiện tượng hoặc con người. Đây là từ rất phổ biến trong khẩu ngữ tiếng Trung.

Diễn tả cảm nhận hoặc cảm giác của người nói

Cấu trúc: Chủ ngữ + 觉得 + Tính từ / Mệnh đề miêu tả
1
juédezhèbùdiànyǐnghěnyǒuyìsī
Tôi thấy bộ phim này rất thú vị.
2
juédejīntiāntàilěngle
Anh ấy cảm thấy hôm nay quá lạnh.
3
juédezhègèdìfāngzěnmeyàng
Bạn thấy chỗ này thế nào?
4
juédeyǒudiǎnérqíguài
Tôi cảm thấy anh ấy hơi kỳ lạ.
5
wǒmendōujuédezhègèzhǔyìcuò
Chúng tôi đều thấy ý tưởng này không tệ.
6
juédejīntiānguòhěnkāixīn
Cô ấy cảm thấy hôm nay rất vui vẻ.
7
háizijuédezhègèwánjùhěnyǒuqù
Đứa trẻ thấy món đồ chơi này rất thú vị.
8
juédeshuōduì
Tôi thấy bạn nói đúng.

Diễn tả ý kiến, đánh giá hoặc quan điểm cá nhân

Cấu trúc: Chủ ngữ + 觉得 + Mệnh đề diễn tả ý kiến
1
juédehuìlái
Tôi nghĩ anh ấy sẽ không đến.
2
juédezhèjiànshìzhòngyàoma
Bạn nghĩ việc này có quan trọng không?
3
juédemíngtiānhuìxiàyǔ
Cô ấy nghĩ ngày mai sẽ mưa.
4
juédewǒmenyīnggāizǎodiǎnérchūfā
Tôi nghĩ chúng ta nên xuất phát sớm một chút.
5
jiādōujuédezhègèjìhuàkěxíng
Mọi người đều nghĩ kế hoạch này khả thi.
6
juédeshuōdewánquánduì
Tôi nghĩ anh ta nói chưa hoàn toàn đúng.
7
juédexuézhōngwénnánnán
Bạn thấy học tiếng Trung có khó không?
8
juédexiànzàishìhǎoshíjī
Tôi nghĩ bây giờ không phải là thời điểm tốt.