1

Học ngữ pháp từ 请

“请” là một động từ hoặc phó từ dùng phổ biến trong tiếng Trung để thể hiện sự lịch sự khi mời, yêu cầu, hoặc đề nghị ai đó làm gì. Nó thường đứng đầu câu và mang sắc thái nhẹ nhàng, tôn trọng.

Dùng “请” để đưa ra lời mời lịch sự với ai đó (mời ăn, uống, ngồi, vào...)

Cấu trúc: 请 + Động từ / Cụm hành động
1
请坐!
Qǐng zuò!
Mời ngồi!
2
请喝茶。
Qǐng hē chá.
Mời uống trà.
3
请进,请不要客气。
Qǐng jìn, qǐng búyào kèqi.
Mời vào, đừng khách sáo nhé.
4
请上车。
Qǐng shàng chē.
Mời lên xe.
5
请随我来。
Qǐng suí wǒ lái.
Mời đi theo tôi.

Dùng “请” để thể hiện lời yêu cầu lịch sự (yêu cầu ai đó làm việc gì)

Cấu trúc: 请 + Người + Động từ / Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng
1
请你帮我一下,好吗?
Qǐng nǐ bāng wǒ yíxià, hǎo ma?
Làm ơn giúp tôi một chút, được không?
2
请大家安静。
Qǐng dàjiā ānjìng.
Mọi người hãy giữ yên lặng.
3
请告诉我你的名字。
Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.
Làm ơn cho tôi biết tên bạn.
4
请打开书。
Qǐng dǎkāi shū.
Hãy mở sách ra.
5
请回答我的问题。
Qǐng huídá wǒ de wèntí.
Làm ơn trả lời câu hỏi của tôi.

Dùng “请” để thể hiện yêu cầu mang tính trang trọng trong văn viết, biển hiệu, thông báo

Cấu trúc: 请 + Câu thông báo / chỉ dẫn
1
请勿吸烟。
Qǐng wù xīyān.
Xin đừng hút thuốc.
2
请排队等候。
Qǐng páiduì děnghòu.
Xin hãy xếp hàng chờ.
3
请出示您的证件。
Qǐng chūshì nín de zhèngjiàn.
Vui lòng xuất trình giấy tờ của bạn.
4
请勿喧哗。
Qǐng wù xuānhuá.
Xin đừng làm ồn.
5
请勿随地吐痰。
Qǐng wù suídì tǔtán.
Xin đừng khạc nhổ bừa bãi.