1
Ngữ pháp 走
“走” là động từ mang nghĩa cơ bản là 'đi bộ', 'rời đi' hoặc 'di chuyển'. Ngoài nghĩa đen, 走 còn được dùng theo nghĩa mở rộng như 'diễn ra', 'qua đời', hoặc xuất hiện trong các cụm từ cố định mang sắc thái ngữ pháp khác nhau.
Chủ ngữ + 走 – Diễn tả hành động đi bộ hoặc rời đi
Cấu trúc: Chủ ngữ + 走 (+ trạng ngữ chỉ phương hướng / thời gian)
1
他走了。
Anh ấy đi rồi.
2
我们走吧!
Chúng ta đi thôi!
3
她一个人走回家。
Cô ấy đi bộ một mình về nhà.
4
你几点走?
Bạn đi lúc mấy giờ?
5
他刚走没多久。
Anh ấy vừa đi không lâu.
走 + Tân ngữ (chỉ quãng đường / phương hướng) – Di chuyển theo hướng cụ thể
Cấu trúc: 走 + (một đoạn đường / phương hướng)
1
你走这条路比较快。
Bạn đi con đường này sẽ nhanh hơn.
2
我每天走一公里去上班。
Tôi đi bộ một cây số mỗi ngày để đi làm.
3
你走哪边?
Bạn đi phía nào?
4
我们走小路更安全。
Chúng ta đi đường nhỏ thì an toàn hơn.
5
你别走那条路,很危险!
Bạn đừng đi đường đó, rất nguy hiểm!
Thành ngữ và cụm cố định với 走 – Nghĩa mở rộng
Cấu trúc: Cụm động từ với 走 mang nghĩa trừu tượng
1
事情走得太顺利了。
Mọi việc diễn ra quá suôn sẻ.
2
他已经走了三年了。
Anh ấy đã qua đời ba năm rồi.
3
走一步看一步。
Từng bước một rồi tính tiếp.
4
走神了,没听清楚。
Tôi mất tập trung, không nghe rõ.
5
别走形式,要注重实效。
Đừng làm hình thức, phải chú trọng hiệu quả.
2
Ngữ pháp 走
Cả “去” và “走” đều có thể dịch là 'đi' trong tiếng Việt, nhưng chúng không thể thay thế nhau trong nhiều tình huống. Việc sử dụng đúng phụ thuộc vào điểm nhấn của hành động – là hướng đến nơi nào đó hay là hành động rời đi/chuyển động nói chung.
Dùng “去” khi muốn nói đến **địa điểm cụ thể** hoặc hành động có **mục đích rõ ràng**
Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + Địa điểm / Động từ + Tân ngữ
1
我去学校上课。
Tôi đi đến trường để học.
2
他们去中国旅游。
Họ đi du lịch Trung Quốc.
3
你想去哪里?
Bạn muốn đi đâu?
4
她每天去公司上班。
Cô ấy đi làm ở công ty mỗi ngày.
5
我们去商店买东西。
Chúng tôi đi cửa hàng để mua đồ.
Dùng “走” khi muốn nói đến **hành động rời đi** hoặc **di chuyển nói chung**, không cần nhấn mạnh nơi đến
Cấu trúc: Chủ ngữ + 走 (+ Trạng ngữ chỉ hướng/thời gian)
1
我走了。
Tôi đi đây (rời đi).
2
你走路去吗?
Bạn đi bộ à?
3
他走得很快。
Anh ấy đi rất nhanh.
4
我们走小路吧。
Chúng ta đi đường nhỏ đi.
5
她刚走没多久。
Cô ấy vừa mới đi không lâu.