1

Ngữ pháp 跟

“一起” là phó từ diễn tả hành động làm chung hoặc đồng thời với người khác. Khi muốn nói “cùng với ai”, người ta thường dùng 一起 kết hợp với 和 hoặc 跟. Tuy cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.

Dùng 跟 + Người + 一起 + Động từ – Khi muốn nói thân mật, tự nhiên, thường dùng trong văn nói

Cấu trúc: Chủ ngữ + 跟 + Người + 一起 + Động từ
1
gēnyìqǐxuéxízhōngwén
Tôi học tiếng Trung cùng với anh ấy.
2
gēnmāmāyìqǐchāoshì
Cô ấy đi siêu thị cùng mẹ.
3
gēnyìqǐzǒuba
Bạn đi cùng tôi nhé!
4
xiǎopéngyǒugēnlǎoshīyìqǐhuàhuà
Các em nhỏ vẽ tranh cùng cô giáo.
5
gēnpéngyǒuyìqǐlǚyóu
Tôi đi du lịch cùng bạn.

Dùng 和 + Người + 一起 + Động từ – Khi muốn thể hiện lịch sự hoặc trong văn viết, trang trọng

Cấu trúc: Chủ ngữ + 和 + Người + 一起 + Động từ
1
jiějiěyìqǐzuòfàn
Tôi nấu cơm cùng chị gái.
2
tāmentóngshìyìqǐkāihuì
Họ họp cùng đồng nghiệp.
3
péngyǒuyìqǐkàndiànyǐng
Tôi xem phim cùng bạn bè.
4
wǒmenlínjūyìqǐzuòwèishēng
Chúng tôi cùng hàng xóm dọn vệ sinh.
5
lǎoshīyìqǐjiǎncházuòyè
Anh ấy kiểm tra bài tập cùng giáo viên.
2

Ngữ pháp 跟

“跟” là giới từ hoặc liên từ rất phổ biến trong tiếng Trung. Nghĩa cơ bản là 'với', 'cùng với', dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai người (cùng làm, cùng đi, cùng nói chuyện), hoặc dùng để so sánh, biểu thị đối tượng ảnh hưởng.

1. Dùng 跟 để chỉ hành động cùng làm với ai đó – thường dùng trong văn nói, thân mật

Cấu trúc: Chủ ngữ + 跟 + Người + Động từ
1
gēnmāmāchāoshì
Tôi đi siêu thị với mẹ.
2
gēnshuíyìqǐxuéxiào
Bạn đi học với ai?
3
gēntóngshìyìqǐjiābān
Cô ấy làm thêm giờ với đồng nghiệp.
4
wǒmengēnlǎoshītǎolùnwèntí
Chúng tôi thảo luận vấn đề với thầy giáo.
5
xiǎomāogēnxiǎogǒuwánhěnkāixīn
Mèo con chơi rất vui với chó con.

2. Dùng 跟 để biểu thị đối tượng chịu ảnh hưởng (giống giới từ 'với' trong tiếng Việt)

Cấu trúc: Động từ + 跟 + Người
1
shuōhuàzǒngshìgēnbiéréntóng
Anh ấy nói chuyện luôn khác với người khác.
2
biégēnchǎole
Đừng cãi nhau với tôi nữa!
3
gēnxuéhànyǔ
Cô ấy học tiếng Trung với tôi.
4
biégēnlǎobǎndǐngzuǐ
Bạn đừng cãi lại sếp.
5
gēnshuōqīngchǔle
Tôi đã nói rõ ràng với anh ấy rồi.

3. Dùng 跟 để biểu thị so sánh – tương đương với 'so với', 'khác với'

Cấu trúc: A + 跟 + B + (不)一样 / 不同 / 比较
1
gēnyīyàng
Tôi không giống bạn.
2
zhègeyánsègēnnàgeyánsèyīyàng
Màu này giống màu kia.
3
gēngēgēzhǎnghěnxiàng
Anh ấy trông rất giống anh trai.
4
běijīnggēnshànghǎichàduō
Bắc Kinh và Thượng Hải gần như lớn bằng nhau.
5
jīntiāndetiānqìgēnzuótiānwánquántóng
Thời tiết hôm nay hoàn toàn khác hôm qua.