1
Học ngữ pháp từ 过
Cấu trúc động từ + 过 (guò) được dùng để diễn tả kinh nghiệm hoặc việc đã từng xảy ra trong quá khứ. Nó không nhấn mạnh thời gian cụ thể của hành động mà chỉ nhấn mạnh rằng hành động đó đã xảy ra ít nhất một lần.
Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 过 + Tân ngữ
1
我去过中国。
Tôi đã từng đến Trung Quốc.
2
你吃过北京烤鸭吗?
Bạn đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh chưa?
3
他看过这部电影。
Anh ấy đã từng xem bộ phim này.
4
我们学过这个汉字。
Chúng tôi đã từng học chữ Hán này.
5
她去过日本三次。
Cô ấy đã đến Nhật Bản ba lần.
6
我没见过她。
Tôi chưa từng gặp cô ấy.
7
你去过那家饭店吗?
Bạn đã từng đến nhà hàng đó chưa?
Phủ định với 过
Cấu trúc: Chủ ngữ + 没(有) + động từ + 过 + Tân ngữ
1
我没有去过美国。
Tôi chưa từng đến Mỹ.
2
他没看过这本书。
Anh ấy chưa từng đọc quyển sách này.
3
我们没吃过这个菜。
Chúng tôi chưa từng ăn món này.
Câu hỏi với 过
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 过 + Tân ngữ + 吗?
1
你去过法国吗?
Bạn đã từng đến Pháp chưa?
2
她见过你吗?
Cô ấy đã từng gặp bạn chưa?
3
你喝过中国茶吗?
Bạn đã từng uống trà Trung Quốc chưa?
2
Học ngữ pháp từ 过
“过” là trợ từ động thái dùng để chỉ một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ (mang tính trải nghiệm), hoặc là động từ mang nghĩa 'vượt qua', 'đi qua'. Cách dùng phổ biến nhất là sau động từ để biểu đạt trải nghiệm.
1. Diễn tả hành động đã từng trải qua trong quá khứ
Cấu trúc: Chủ ngữ + V + 过 + Tân ngữ
1
我去过北京。
Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
2
她看过这部电影。
Cô ấy đã từng xem bộ phim này.
3
你吃过越南菜吗?
Bạn đã từng ăn món Việt chưa?
4
我们见过几次。
Chúng tôi đã gặp nhau vài lần.
5
他没喝过咖啡。
Anh ấy chưa từng uống cà phê.
2. Phủ định trải nghiệm đã từng
Cấu trúc: Chủ ngữ + 没有 / 没 + 动词 + 过 + Tân ngữ
1
我没有去过上海。
Tôi chưa từng đến Thượng Hải.
2
他没见过这个人。
Anh ấy chưa từng gặp người này.
3
我们没学过这课。
Chúng tôi chưa học bài này.
4
她没听过这首歌。
Cô ấy chưa từng nghe bài hát này.
5
我从来没去过国外。
Tôi chưa từng ra nước ngoài.
3. “过” làm động từ – Nghĩa là 'vượt qua', 'trải qua', 'đi qua'
Cấu trúc: Chủ ngữ + 过 + Danh từ / Địa điểm
1
火车过了桥。
Tàu hỏa đã đi qua cây cầu.
2
我们每天都要过马路。
Chúng tôi phải băng qua đường mỗi ngày.
3
时间过得真快。
Thời gian trôi qua thật nhanh.
4
我刚过生日。
Tôi vừa mới tổ chức sinh nhật.
5
他过了一段很困难的日子。
Anh ấy đã trải qua một thời gian rất khó khăn.