1

Ngữ pháp 还是

“还是” là liên từ được dùng phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là 'hay' trong câu hỏi lựa chọn, hoặc mang ý đề xuất/lời khuyên trong câu trần thuật. Tùy vào vị trí và ngữ cảnh, cách dùng của “还是” sẽ khác nhau rõ rệt.

1. Dùng trong câu hỏi lựa chọn – Đặt giữa hai lựa chọn, tương đương 'hay' trong tiếng Việt

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + A + 还是 + B?
1
xiǎnghēcháháishìkāfēi
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
2
wǒmenzuògōngjiāochēháishìdǎchē
Chúng ta đi xe buýt hay bắt taxi?
3
shìzhōngguórénháishìrìběnrén
Anh ấy là người Trung Quốc hay người Nhật?
4
wǎnshàngchīmǐfànháishìmiàntiáo
Tối nay bạn ăn cơm hay mì?
5
běijīngháishìshànghǎi
Cô ấy đi Bắc Kinh hay Thượng Hải?

2. Dùng trong câu trần thuật để diễn tả đề xuất hoặc lựa chọn tốt hơn – thường có sắc thái khuyên nhủ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 还是 + Động từ / Câu động từ
1
wǒmenháishìzǎodiǎnchūfāba
Chúng ta nên xuất phát sớm một chút thì hơn.
2
háishìtīngyīshēngdehuàba
Bạn nên nghe lời bác sĩ thì hơn.
3
juédeháishìzàikǎolǜyīxià
Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc lại thì hơn.
4
wàimiàntàilěnglewǒmenháishìzàijiāba
Ngoài trời lạnh quá, chúng ta ở nhà thì hơn.
5
xiànzàishēntǐshūfúháishìxiūxīyīxiàba
Giờ bạn không khỏe, tốt nhất nên nghỉ ngơi một chút.

3. Dùng để diễn tả trạng thái vẫn duy trì như cũ – 'vẫn là...'

Cấu trúc: Chủ ngữ + 还是 + (trạng thái hoặc hành động như cũ)
1
háishìnàgèyàngzi
Anh ấy vẫn như vậy.
2
háishìlǎoyàngzi
Bạn vẫn như xưa.
3
suīránduōniánméijiànháishìmepiàoliàng
Dù đã nhiều năm không gặp, cô ấy vẫn xinh đẹp như thế.
4
háishìshuōhuà
Anh ấy vẫn không nói gì.
5
háishìjuédìngleduìma
Bạn vẫn quyết định không đi, đúng không?