1
Học ngữ pháp từ 那
“那” là đại từ chỉ thị, mang nghĩa là 'kia', 'đó', dùng để chỉ người, sự vật hoặc thời gian ở xa người nói. Nó thường dùng kết hợp với lượng từ, danh từ, hoặc trong câu giới thiệu xác định.
Dùng “那” để chỉ người hoặc sự vật ở xa người nói, thường đứng trước danh từ
Cấu trúc: 那 + Danh từ
1
那是我家。
Kia là nhà tôi.
2
那个地方我去过。
Tôi đã từng đến chỗ đó rồi.
3
那天我们见面了。
Hôm đó chúng tôi đã gặp nhau.
4
那个老师很有名。
Thầy giáo kia rất nổi tiếng.
5
那家餐厅很好吃。
Nhà hàng đó rất ngon.
Dùng “那” kết hợp với lượng từ để chỉ rõ loại và số lượng người/vật ở xa
Cấu trúc: 那 + Lượng từ + Danh từ
1
那位先生是医生。
Vị kia là bác sĩ.
2
那张桌子很大。
Chiếc bàn kia rất lớn.
3
那只狗很可爱。
Con chó kia rất dễ thương.
4
那本书我已经读完了。
Tôi đã đọc xong cuốn sách kia rồi.
5
那辆车是新的。
Chiếc xe kia là mới.
Dùng “那” để nói về thời gian trong quá khứ hoặc tương lai xa
Cấu trúc: 那 + Danh từ chỉ thời gian
1
那天是星期天。
Ngày đó là Chủ Nhật.
2
那一年我还在上大学。
Năm đó tôi vẫn đang học đại học.
3
那个月我很忙。
Tháng đó tôi rất bận.
4
那时候我们住在北京。
Lúc đó chúng tôi sống ở Bắc Kinh.
5
那晚我们一起吃了饭。
Tối hôm đó chúng tôi đã ăn tối cùng nhau.