1

Ngữ pháp 那些

“那些” là đại từ chỉ định số nhiều trong tiếng Trung, mang nghĩa là 'những... đó'. Được dùng để chỉ người hoặc vật không gần người nói, thường đã được nhắc đến hoặc ngầm hiểu trong bối cảnh.

Dùng “那些” để chỉ nhóm người/vật cụ thể không gần người nói hoặc đã biết trong ngữ cảnh

Cấu trúc: 那些 + Danh từ
1
nàxiēxuéshēngshìcóngměiguóláide
Những học sinh đó đến từ Mỹ.
2
xǐhuānnàxiēyánsètàiliàngdeyīfú
Tôi không thích những bộ quần áo có màu quá sáng đó.
3
nàxiēréndōurènshíma
Bạn có quen những người đó không?
4
nàxiēwèntíhěnnánhuídá
Những câu hỏi đó rất khó trả lời.
5
wànglenàxiēyúkuàideshì
Anh ấy đã quên những chuyện không vui đó rồi.

Dùng “那些 + Danh từ + 的 + Danh từ” để nhấn mạnh tính chất cụ thể của nhóm đối tượng

Cấu trúc: 那些 + Tính chất + 的 + Danh từ
1
xǐhuānnàxiēguìdedōngxī西
Tôi không thích những đồ vật đắt tiền đó.
2
mǎilenàxiēhóngsèdepíngguǒ
Anh ấy đã mua những quả táo màu đỏ đó.
3
lǎoshījiǎnglenàxiēzhòngyàodeyǔfǎdiǎn
Giáo viên đã giảng những điểm ngữ pháp quan trọng đó.
4
jìdenàxiēkāixīndeshíguāng
Tôi nhớ những khoảng thời gian vui vẻ đó.
5
xǐhuānnàxiēyǒuqùdediànyǐngma
Bạn có thích những bộ phim thú vị đó không?