人参果冰沙
rénshēnguǒ bīng shā
Sinh tố sapoche
Chữ Hán: 人参果冰沙
Phiên âm: rénshēnguǒ bīng shā
Nghĩa: Sinh tố sapoche
Hán việt: nhân sam quả băng sa
Ví dụ:
zhèjiādiànderénshēnguǒbīngshāfēichánghǎohē
Nước sinh tố 人参果 của cửa hàng này rất ngon.
xiǎngchángshìzìjǐzuòrénshēnguǒbīngshā
Tôi muốn thử làm sinh tố 人参果.

Danh mục chủ đề

0/4 bài

đồ uống có cồn

về cà phê

về trà

về các đồ uống khác