人参果冰沙
rénshēnguǒ bīng shā
Sinh tố sapoche
Chữ Hán: 人参果冰沙
Phiên âm: rénshēnguǒ bīng shā
Nghĩa: Sinh tố sapoche
Hán việt: nhân sam quả băng sa
Ví dụ:
这家店的人参果冰沙非常好喝。
Nước sinh tố 人参果 của cửa hàng này rất ngon.
我想尝试自己做人参果冰沙。
Tôi muốn thử làm sinh tố 人参果.