Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Flash Card Từ Vựng
1 / 12
0 đúng
0 sai
Hán → Việt
Việt → Hán
候诊室
hòuzhěn shì
Phòng chờ
Chữ Hán:
候诊室
Phiên âm:
hòuzhěn shì
Nghĩa:
Phòng chờ
Hán việt:
hậu chẩn thất
Ví dụ:
qǐng
请
zài
在
hòuzhěnshì
候诊室
lǐ
里
děnghòu
等
候
。
Vui lòng chờ trong phòng chờ.
hòuzhěnshì
候诊室
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
bìngrén
病
人
zài
在
děngdài
等
待
。
Có rất nhiều bệnh nhân đang đợi trong phòng chờ.
Trước
Sau
Trộn bài
Học lại
Cài đặt
Danh mục chủ đề
0/5 bài
triệu chứng bệnh
tên các loại bệnh
thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
bệnh viện
Bệnh khác