候诊室
hòuzhěn shì
Phòng chờ
Chữ Hán: 候诊室
Phiên âm: hòuzhěn shì
Nghĩa: Phòng chờ
Hán việt: hậu chẩn thất
Ví dụ:
qǐngzàihòuzhěnshì候诊室děnghòu
Vui lòng chờ trong phòng chờ.
hòuzhěnshì候诊室yǒuhěnduōbìngrénzàiděngdài
Có rất nhiều bệnh nhân đang đợi trong phòng chờ.

Danh mục chủ đề

0/5 bài

triệu chứng bệnh

tên các loại bệnh

thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế

bệnh viện

Bệnh khác