上课时间
shàngkè shíjiān
Giờ học
Chữ Hán: 上课时间
Phiên âm: shàngkè shíjiān
Nghĩa: Giờ học

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác