Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Flash Card Từ Vựng
1 / 12
0 đúng
0 sai
Hán → Việt
Việt → Hán
上课时间
shàngkè shíjiān
Giờ học
Chữ Hán:
上课时间
Phiên âm:
shàngkè shíjiān
Nghĩa:
Giờ học
Trước
Sau
Trộn bài
Học lại
Cài đặt
Danh mục chủ đề
0/6 bài
Các loại cơ sở giáo dục
Cơ sở vật chất
Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông
Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học
chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục
các từ vựng khác