专业
zhuānyè
Thành thạo, tinh thông
Chữ Hán: 专业
Phiên âm: zhuānyè
Nghĩa: Thành thạo, tinh thông

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác