不识字
bù shí zì
Mù chữ
Chữ Hán: 不识字
Phiên âm: bù shí zì
Nghĩa: Mù chữ
Hán việt: bưu chí tự
Ví dụ:
yīnwèijiājìngpínháncóngxiǎojiùshízì
Anh ấy vì nhà nghèo, từ nhỏ đã không biết chữ.
zàiguòqùhěnduōnóngcūnfùnǚshízì
Trước kia, nhiều phụ nữ nông thôn không biết chữ.

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác