会议
huìyì
Cuộc họp
Chữ Hán: 会议
Phiên âm: huìyì
Nghĩa: Cuộc họp
Hán việt: cối nghị
Ví dụ:
xīngqīwǔyǒuyígèhuìyì会议
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
xīngqīyīyǒuyígèzhòngyàodehuìyì会议
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.

Danh mục chủ đề

0/5 bài

về nơi làm việc, công sở

về nghề nghiệp

về địa điểm làm việc

về các đồ dùng trong nơi làm việc

miêu tả nơi làm việc