Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Flash Card Từ Vựng
1 / 12
0 đúng
0 sai
Hán → Việt
Việt → Hán
会议
huìyì
Cuộc họp
Chữ Hán:
会议
Phiên âm:
huìyì
Nghĩa:
Cuộc họp
Hán việt:
cối nghị
Ví dụ:
xīngqīwǔ
星
期
五
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
huìyì
会议
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
xīngqīyī
星
期
一
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
de
的
huìyì
会议
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
Trước
Sau
Trộn bài
Học lại
Cài đặt
Danh mục chủ đề
0/5 bài
về nơi làm việc, công sở
về nghề nghiệp
về địa điểm làm việc
về các đồ dùng trong nơi làm việc
miêu tả nơi làm việc