化学家
Từ: 化学家
Nghĩa: Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
Phiên âm: huà xué jiā
外交官
Từ: 外交官
Nghĩa: Nhà ngoại giao
Phiên âm: wài jiāo guān
植物学家
Từ: 植物学家
Nghĩa: Nhà thực vật học
Phiên âm: zhí wù xué jiā
气象学家
Từ: 气象学家
Nghĩa: Nhà khí tượng học
Phiên âm: qì xiàng xué jiā
物理学家
Từ: 物理学家
Nghĩa: Nhà vật lý
Phiên âm: wù lǐ xué jiā
生物学家
Từ: 生物学家
Nghĩa: Nhà sinh vật học
Phiên âm: shēng wù xué jiā
研究员
Từ: 研究员
Nghĩa: Người làm nghiên cứu
Phiên âm: yán jiū yuán
科学家
Từ: 科学家
Nghĩa: Nhà khoa học
Phiên âm: kē xué jiā
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác