T恤衫
t xùshān
Áo phông; áo thun ngắn tay
Chữ Hán: T恤衫
Phiên âm: t xùshān
Nghĩa: Áo phông; áo thun ngắn tay
Hán việt: tuất sam
Ví dụ:
我最喜欢的T恤衫是白色的。
Chiếc áo phông tôi thích nhất là màu trắng.
这件T恤衫上面有漫威的标志。
Trên chiếc áo phông này có biểu tượng của Marvel.