T恤衫
Từ: T恤衫
Nghĩa: Áo phông; áo thun ngắn tay
Phiên âm: T xù shān
商务西装
Từ: 商务西装
Nghĩa: Bộ đồ công sở
Phiên âm: shāng wù xī zhuāng
Anh ấy đã cố ý mặc một bộ suit lịch sự để tham gia cuộc họp quan trọng này.
套头衫
Từ: 套头衫
Nghĩa: Áo len chui đầu
Phiên âm: tào tóu shān
工作服
Từ: 工作服
Nghĩa: Quần yếm
Phiên âm: gōng zuò fú
泳裤
Từ: 泳裤
Nghĩa: Quần sooc tắm
Phiên âm: yǒng kù
短裤
Từ: 短裤
Nghĩa: Quần soóc
Phiên âm: duǎn kù
训练服
Từ: 训练服
Nghĩa: Bộ đồ tập
Phiên âm: xùn liàn fú
运动短裤
Từ: 运动短裤
Nghĩa: Quần sooc tập thể thao
Phiên âm: yùn dòng duǎn kù
运动衫
Từ: 运动衫
Nghĩa: Áo len thun
Phiên âm: yùn dòng shān
领带
Từ: 领带
Nghĩa: cà vạt
Phiên âm: lǐng dài
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác