吗
吗 (ma) là trợ từ dùng ở cuối câu trần thuật để biến câu thành câu hỏi Yes/No. Nó thường xuất hiện trong câu hỏi có-không hoặc câu hỏi tu từ.
Không sử dụng 吗 với từ để hỏi
Lưu ý: Tránh thêm 吗 vào câu có từ để hỏi
很
很 (hěn) là một phó từ dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ. Nó thường được dịch là 'rất'. Trong nhiều trường hợp, 很 không thể hiện mức độ quá cao, mà chỉ là một yếu tố liên kết giữa chủ ngữ và tính từ.
Không cần dùng 很 khi có các phó từ khác chỉ mức độ
不太
不太 (bù tài) có nghĩa là 'không quá' hoặc 'không lắm', thường được dùng để giảm nhẹ mức độ của tính từ theo sau nó. Phó từ này thường mang sắc thái phủ định hoặc trung tính.
Lưu ý: 不太 thường không kết hợp với tính từ mang tính chất tích cực cao
很
“很” là phó từ chỉ mức độ rất phổ biến trong tiếng Trung, dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ, động từ, và đôi khi cả danh từ trong ngữ cảnh nhất định. Mặc dù thường dịch là 'rất', đôi khi '很' chỉ đóng vai trò ngữ pháp để nối câu.
很 + Tính từ – Rất
很 + Động từ – Nhấn mạnh trạng thái (hạn chế, chỉ dùng trong một số trường hợp cố định)
吗
“吗” là trợ từ nghi vấn được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi có/không (yes/no question). Câu có “吗” không cần đảo ngữ, cấu trúc rất đơn giản và phổ biến.
Câu hỏi dạng: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 吗?
Câu phủ định với 吗
So sánh 吗 với câu hỏi A不A thay thế 吗
Hán Ngữ 1
你好
Xin chào
明天见
Ngày mai gặp lại
你去哪儿
Bạn đi đâu?
这是王老师
Đây là thầy (cô) giáo vương
我学习汉语
Tôi học Hán ngữ
你吃什么
Bạn ăn cái gì
苹果一斤多少钱
Táo bao nhiêu tiền một cân
我换人民币
Tôi đổi nhân dân tệ
他住哪儿
Ông ấy sống ở đâu?
我们都是留学生
Chúng tôi đều là lưu học sinh
你在哪儿学习汉语
Bạn học tiếng Hán ở đâu?
这是不是中药
Đây có phải là thuốc bắc không
你的车是新的还是旧的
Xe của bạn là mới hay là cũ?
你们公司有多少职员
Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên