1

吗 (ma) là trợ từ dùng ở cuối câu trần thuật để biến câu thành câu hỏi Yes/No. Nó thường xuất hiện trong câu hỏi có-không hoặc câu hỏi tu từ.

Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?
1
你好吗?
nǐhǎoma
Bạn khỏe không?
2
他在家吗?
tā zài jiā ma
Anh ấy có ở nhà không?
3
我们去吃饭吗?
wǒmen qù chīfàn ma
Chúng ta đi ăn không?
4
你喜欢这个吗?
nǐ xǐhuān zhège ma
Bạn thích cái này không?
5
她已经到了吗?
tā yǐjīng dàole ma
Cô ấy đã đến chưa?
6
你看过这部电影吗?
nǐ kàn guò zhè bù diànyǐng ma
Bạn đã xem bộ phim này chưa?
7
这个方案可行吗?
zhège fāngàn kěxíng ma
Kế hoạch này khả thi không?
8
他认识我吗?
tā rènshi wǒ ma
Anh ấy có biết tôi không?

Không sử dụng 吗 với từ để hỏi

Cấu trúc:
1
你是谁吗?
nǐ shì shuí ma
Đây là câu sai.

Lưu ý: Tránh thêm 吗 vào câu có từ để hỏi

Cấu trúc:
1
你是谁吗?
nǐ shì shuí ma
Đây là câu sai.
2

很 (hěn) là một phó từ dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ. Nó thường được dịch là 'rất'. Trong nhiều trường hợp, 很 không thể hiện mức độ quá cao, mà chỉ là một yếu tố liên kết giữa chủ ngữ và tính từ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很 + Tính từ
1
我很忙。
wǒ hěn máng
Tôi rất bận.
2
他很高。
tā hěn gāo
Anh ấy rất cao.
3
今天很冷。
jīntiān hěn lěng
Hôm nay rất lạnh.
4
你很漂亮。
nǐ hěn piàoliàng
Bạn rất đẹp.
5
我们很开心。
wǒmen hěn kāixīn
Chúng tôi rất vui.
6
老师很聪明。
lǎoshī hěn cōngmíng
Giáo viên rất giỏi.

Không cần dùng 很 khi có các phó từ khác chỉ mức độ

Cấu trúc:
1
我非常忙。
wǒ fēicháng máng
Tôi cực kỳ bận.
2
他特别高。
tā tèbié gāo
Anh ấy đặc biệt cao.
3

不太

不太 (bù tài) có nghĩa là 'không quá' hoặc 'không lắm', thường được dùng để giảm nhẹ mức độ của tính từ theo sau nó. Phó từ này thường mang sắc thái phủ định hoặc trung tính.

Cấu trúc: 不太 + Tính từ
1
这个菜不太辣。
zhège cài bù tài là
Món ăn này không quá cay.
2
今天的天气不太冷。
jīntiān de tiānqì bù tài lěng
Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
3
他的汉语不太好。
tā de hànyǔ bùtàihǎo
Tiếng Trung của anh ấy không tốt lắm.
4
我不太喜欢这个颜色。
wǒ bù tài xǐhuān zhège yánsè
Tôi không thích màu này lắm.
5
她不太高兴。
tā bù tài gāoxìng
Cô ấy không vui lắm.
6
这个手机不太贵。
zhège shǒujī bù tài guì
Chiếc điện thoại này không quá đắt.
7
我不太了解这件事。
wǒ bù tài liǎojiě zhè jiàn shì
Tôi không rõ chuyện này lắm.

Lưu ý: 不太 thường không kết hợp với tính từ mang tính chất tích cực cao

Cấu trúc:
1
这件衣服不太漂亮。
zhè jiàn yīfú bù tài piàoliàng
Câu này có thể đúng nhưng thường sẽ không dùng '不太' với từ mang tính tích cực cao như '漂亮' vì nó tạo ra sắc thái phủ định nhẹ.
4

“很” là phó từ chỉ mức độ rất phổ biến trong tiếng Trung, dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ, động từ, và đôi khi cả danh từ trong ngữ cảnh nhất định. Mặc dù thường dịch là 'rất', đôi khi '很' chỉ đóng vai trò ngữ pháp để nối câu.

很 + Tính từ – Rất

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很 + Tính từ
1
她很漂亮。
Tā hěn piàoliang.
Cô ấy rất xinh đẹp.
2
这件衣服很贵。
Zhè jiàn yīfu hěn guì.
Bộ quần áo này rất đắt.
3
我很高兴认识你。
Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ.
Tôi rất vui được làm quen với bạn.
4
孩子很开心。
Háizi hěn kāixīn.
Đứa trẻ rất vui vẻ.
5
今天很热。
Jīntiān hěn rè.
Hôm nay rất nóng.

很 + Động từ – Nhấn mạnh trạng thái (hạn chế, chỉ dùng trong một số trường hợp cố định)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很 + Động từ
1
我很喜欢这首歌。
Wǒ hěn xǐhuan zhè shǒu gē.
Tôi rất thích bài hát này.
2
他很想家。
Tā hěn xiǎng jiā.
Anh ấy rất nhớ nhà.
3
我们很需要你的帮助。
Wǒmen hěn xūyào nǐ de bāngzhù.
Chúng tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.
4
她很讨厌这种天气。
Tā hěn tǎoyàn zhè zhǒng tiānqì.
Cô ấy rất ghét kiểu thời tiết này.
5
孩子们很期待圣诞节。
Háizimen hěn qīdài Shèngdàn Jié.
Bọn trẻ rất mong chờ Giáng Sinh.
5

“吗” là trợ từ nghi vấn được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi có/không (yes/no question). Câu có “吗” không cần đảo ngữ, cấu trúc rất đơn giản và phổ biến.

Câu hỏi dạng: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 吗?

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 吗?
1
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?
2
你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh phải không?
3
他会说中文吗?
Tā huì shuō Zhōngwén ma?
Anh ấy biết nói tiếng Trung không?
4
你喜欢喝茶吗?
Nǐ xǐhuan hē chá ma?
Bạn thích uống trà không?
5
他们也来吗?
Tāmen yě lái ma?
Họ cũng đến à?

Câu phủ định với 吗

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不/没 + Động từ + 吗?
1
你不吃饭吗?
Nǐ bù chīfàn ma?
Bạn không ăn cơm à?
2
他没去学校吗?
Tā méi qù xuéxiào ma?
Anh ấy không đi học à?
3
你不认识他吗?
Nǐ bù rènshi tā ma?
Bạn không quen anh ấy à?
4
你今天不工作吗?
Nǐ jīntiān bù gōngzuò ma?
Hôm nay bạn không đi làm à?
5
你不喜欢吗?
Nǐ bù xǐhuan ma?
Bạn không thích à?

So sánh 吗 với câu hỏi A不A thay thế 吗

Cấu trúc: A不A dạng: Bạn + thích + không + thích + gì đó?
1
你喜欢咖啡吗?
Nǐ xǐhuan kāfēi ma?
Bạn thích cà phê không?
2
你喜不喜欢咖啡?
Nǐ xǐ bù xǐhuan kāfēi?
Bạn thích hay không thích cà phê?
3
他是老师吗?
Tā shì lǎoshī ma?
Anh ấy là giáo viên à?
4
他是不是老师?
Tā shì bù shì lǎoshī?
Anh ấy có phải là giáo viên không?

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

明天见

Ngày mai gặp lại

你去哪儿

Bạn đi đâu?

这是王老师

Đây là thầy (cô) giáo vương

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên