1. 去 (qù) có nghĩa là 'đi' và 哪儿 (nǎr) có nghĩa là 'đâu'. Khi kết hợp, cấu trúc này dùng để hỏi 'Đi đâu?'.
去 + 哪儿?
Ví dụ:
你去哪儿?
nǐ qù nǎér
Bạn đi đâu?
他去哪儿?
tā qù nǎér
Anh ấy đi đâu?
我们要去哪儿?
wǒmen yào qù nǎér
Chúng ta định đi đâu?
你明天去哪儿?
nǐ míngtiān qù nǎér
Ngày mai bạn đi đâu?
他们现在去哪儿?
tāmen xiànzài qù nǎér
Bây giờ họ đi đâu?
+ Lưu ý về cách dùng
Ví dụ:
去哪儿? thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và đời thường, trong khi 去哪里? (qù nǎlǐ) là phiên bản trang trọng hơn.
qù nǎér t h ư ờ n g s ử d ụ n g t r o n g n g ữ c ả n h t h â n m ậ t v à đ ờ i t h ư ờ n g , t r o n g k h i qù nǎlǐ ( q ù n ǎ l ǐ ) l à p h i ê n b ả n t r a n g t r ọ n g h ơ n .
2. 在 (zài) có nghĩa là 'ở' và được sử dụng để chỉ vị trí. Khi kết hợp với 哪儿 (nǎr) – từ để hỏi 'ở đâu', nó tạo thành cấu trúc câu hỏi về địa điểm.
+ Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + 哪儿?
Chủ ngữ + 在 + 哪儿?
Ví dụ:
你在哪儿?
nǐ zài nǎér
Bạn đang ở đâu?
他现在在哪儿?
tā xiànzài zài nǎér
Bây giờ anh ấy đang ở đâu ?
我的书在哪儿?
wǒ de shū zài nǎér
Sách của tôi ở đâu?
我们明天在哪儿见面?
wǒmen míngtiān zài nǎér jiànmiàn
Ngày mai chúng ta gặp nhau ở đâu?
她的办公室在哪儿?
tā de bàngōngshì zài nǎér
Văn phòng của cô ấy ở đâu?
会议在哪儿开?
huìyì zài nǎér kāi
Cuộc họp sẽ được tổ chức ở đâu?
3. 星期几 (xīngqī jǐ) là cấu trúc dùng để hỏi về ngày trong tuần. '几' có nghĩa là 'mấy', và '星期' có nghĩa là 'tuần', nên '星期几' hỏi về thứ mấy trong tuần.
星期 + 几?
Ví dụ:
今天星期几?
jīntiān xīngqījǐ
Hôm nay là thứ mấy?
你星期几上课?
nǐ xīngqījǐ shàngkè
Bạn học vào thứ mấy?
我们星期几见面?
wǒmen xīngqījǐ jiànmiàn
Chúng ta gặp nhau vào thứ mấy?
你星期几去上班?
nǐ xīngqījǐ qù shàngbān
Bạn đi làm vào thứ mấy?