1

哪儿

去 (qù) có nghĩa là 'đi' và 哪儿 (nǎr) có nghĩa là 'đâu'. Khi kết hợp, cấu trúc này dùng để hỏi 'Đi đâu?'.

Cấu trúc: 去 + 哪儿?
1
ér
Bạn đi đâu?
2
ér
Anh ấy đi đâu?
3
wǒmenyàoér
Chúng ta định đi đâu?
4
míngtiānér
Ngày mai bạn đi đâu?
5
tāmenxiànzàiér
Bây giờ họ đi đâu?

Lưu ý về cách dùng

Cấu trúc:
1
ér?? thưthườngng sửs dụngdng trongtrong ngng cảnhcnh thânthân mậtmt và đờiđi thưthườngng, trongtrong khikhi ?? ((qù nǎlǐ)) là phiênphiên bbảnn trangtrang trọngtrng hơnn.
2

在哪儿

在 (zài) có nghĩa là 'ở' và được sử dụng để chỉ vị trí. Khi kết hợp với 哪儿 (nǎr) – từ để hỏi 'ở đâu', nó tạo thành cấu trúc câu hỏi về địa điểm.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + 哪儿?

Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + 哪儿?
1
zàiér
Bạn đang ở đâu?
2
xiànzàizàiér
Bây giờ anh ấy đang ở đâu ?
3
deshūzàiér
Sách của tôi ở đâu?
4
wǒmenmíngtiānzàiérjiànmiàn
Ngày mai chúng ta gặp nhau ở đâu?
5
debàngōngshìzàiér
Văn phòng của cô ấy ở đâu?
6
huìyìzàiérkāi
Cuộc họp sẽ được tổ chức ở đâu?
3

星期几

星期几 (xīngqī jǐ) là cấu trúc dùng để hỏi về ngày trong tuần. '几' có nghĩa là 'mấy', và '星期' có nghĩa là 'tuần', nên '星期几' hỏi về thứ mấy trong tuần.

Cấu trúc: 星期 + 几?
1
jīntiānxīngqījǐ
Hôm nay là thứ mấy?
2
xīngqījǐshàngkè
Bạn học vào thứ mấy?
3
wǒmenxīngqījǐjiànmiàn
Chúng ta gặp nhau vào thứ mấy?
4
xīngqīshàngbān
Bạn đi làm vào thứ mấy?

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

明天见

Ngày mai gặp lại

这是王老师

Đây là thầy (cô) giáo vương

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên