1. Cấu trúc chữ “把” trong tiếng Trung nhấn mạnh hành động và kết quả của động từ đối với tân ngữ. Chủ ngữ nhất định là người thực hiện hành động, và tân ngữ phải là đối tượng được hành động tác động.
+ Chủ ngữ là người thực hiện động tác
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
我把照相机给姐姐了。
wǒ bǎ zhàoxiàngjī gěi jiějie le
Tôi đưa máy ảnh cho chị gái rồi.
我把药喝了。
wǒ bǎ yào hē le
Tôi uống thuốc rồi.
他把书放在桌子上了。
tā bǎ shū fàng zài zhuōzǐ shàng le
Anh ấy đặt sách lên bàn rồi.
我把信寄出去了。
wǒ bǎ xìn jìchū qù le
Tôi đã gửi thư rồi.
他们把房间打扫干净了。
tāmen bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìng le
Họ đã dọn sạch phòng rồi.
+ Tân ngữ là đối tượng liên quan của động từ
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ đặc chỉ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
你把昨天的作业做完了吗?
nǐ bǎ zuótiān de zuòyè zuòwán le ma
Bài tập hôm qua cậu làm xong chưa?
你把护照和机票给我。
nǐ bǎ hùzhào hé jīpiào gěi wǒ
Cậu đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi.
他把那杯茶喝完了。
tā bǎ nà bēi chá hē wán le
Anh ấy đã uống xong cốc trà kia rồi.
你把这本书带回来了吗?
nǐ bǎ zhè běn shū dàihuí lái le ma
Cậu mang cuốn sách này về chưa?
我把钥匙放在桌子上了。
wǒ bǎ yàoshi fàng zài zhuōzǐ shàng le
Tôi đã để chìa khóa lên bàn rồi.
+ Sau động từ phải có thành phần khác
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ / Thành phần khác
Ví dụ:
请把窗户开开。
qǐng bǎ chuānghù kāi kāi
Hãy mở cửa sổ ra.
我把桌子擦擦。
wǒ bǎ zhuōzǐ cā cā
Tôi lau cái bàn.
她把电视关了。
tā bǎ diànshì guān le
Cô ấy đã tắt tivi.
我们把蛋糕吃完了。
wǒmen bǎ dàngāo chīwán le
Chúng tôi đã ăn hết bánh ngọt rồi.
他把行李放好了。
tā bǎ xíngli fàng hǎo le
Anh ấy đã đặt hành lý gọn gàng rồi.
+ Phó từ phủ định hoặc động từ năng nguyện trước chữ “把”
Chủ ngữ + 没 / 要 / 应该 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
你没把口袋里的东西都掏出来。
nǐ méi bǎ kǒudài lǐ de dōngxī dōu tāochū lái
Cậu không móc hết đồ trong túi ra.
你要把口袋里的东西都掏出来。
nǐ yào bǎ kǒudài lǐ de dōngxī dōu tāochū lái
Cậu cần phải móc hết đồ trong túi ra.
他没把桌子擦干净。
tā méi bǎ zhuōzǐ cāgān jìng
Anh ấy chưa lau sạch bàn.
你应该把作业做完。
nǐ yīnggāi bǎ zuòyè zuòwán
Cậu nên làm xong bài tập.
我没把衣服收起来。
wǒ méi bǎ yīfú shōu qǐlái
Tôi chưa thu dọn quần áo.