1. Cấu trúc 只要……就…… diễn tả mối quan hệ điều kiện: chỉ cần điều kiện A xảy ra thì kết quả B sẽ xảy ra. Nó dùng để nhấn mạnh rằng chỉ cần có một điều kiện nhỏ được đáp ứng thì kết quả sẽ xảy ra.
+ Chỉ cần điều kiện xảy ra, kết quả sẽ xảy ra
只要 + Điều kiện + 就 + Kết quả
Ví dụ:
只要你努力学习,你就会取得好成绩。
zhǐyào nǐ nǔlì xuéxí nǐ jiù huì qǔdé hǎo chéngjì
Chỉ cần bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt thành tích tốt.
只要天气好,我们就去爬山。
zhǐyào tiānqì hǎo wǒmen jiù qù páshān
Chỉ cần thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi leo núi.
只要你听从我的建议,事情就会顺利进行。
zhǐyào nǐ tīngcóng wǒ de jiànyì shìqíng jiù huì shùnlì jìnxíng
Chỉ cần bạn nghe theo lời khuyên của tôi, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ.
只要有时间,我就去健身房锻炼。
zhǐyào yǒushí jiān wǒ jiù qù jiànshēnfáng duànliàn
Chỉ cần có thời gian, tôi sẽ đi phòng tập thể dục.
只要你按时完成任务,你就可以提前回家。
zhǐyào nǐ ànshí wánchéng rènwu nǐ jiù kěyǐ tíqián huíjiā
Chỉ cần bạn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, bạn có thể về nhà sớm.
2. Bổ ngữ khả năng biểu thị khả năng thực hiện hoặc không thực hiện một hành động nào đó.
+ Động từ '动' làm bổ ngữ khả năng biểu thị việc hành động có làm cho người hoặc vật thay đổi vị trí hay không.
Động từ + 得 / 不 + 动
Ví dụ:
我已经爬了半个小时了,我有点儿爬不动了。
wǒ yǐjīng pá le bàngè xiǎoshí le wǒ yǒudiǎner pá bùdòng le
Tôi đã leo nửa tiếng đồng hồ rồi, tôi có chút leo không nổi nữa rồi.
你一个人搬得动吗?
nǐ yígèrén bān dé dòng ma
Một mình cậu có thể chuyển nó đi không?
这张桌子不重,我搬得动。
zhè zhāng zhuōzǐ bù zhòng wǒ bān dé dòng
Cái bàn này không nặng, tớ chuyển được.
这块石头太大了,我搬不动。
zhè kuài shítou tài dà le wǒ bān bùdòng
Hòn đá này quá lớn, tôi không thể chuyển nổi.
这个箱子我拿不动了。
zhège xiāngzǐ wǒ nábùdòng le
Tôi không còn mang nổi cái hộp này nữa.
+ Hình dung từ '好' làm bổ ngữ khả năng biểu thị động tác có đạt tới mức hoàn thiện, làm cho mọi người hài lòng hay không.
Động từ + 得 / 不 + 好
Ví dụ:
我担心这个节目演不好。
wǒ dānxīn zhège jiémù yǎn bùhǎo
Tôi lo tiết mục này diễn không tốt.
要相信自己学得好。
yào xiāngxìn zìjǐ xué dé hǎo
Phải tin tưởng bản thân học tốt.
我觉得这道菜做不好。
wǒ juéde zhè dào cài zuò bùhǎo
Tôi nghĩ món ăn này nấu không được ngon.
如果练习得好,你的汉语会进步得更快。
rúguǒ liànxí dé hǎo nǐ de hànyǔ huì jìnbù dé gèng kuài
Nếu luyện tập tốt, tiếng Trung của bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn.
这个问题很复杂,我不知道能不能解决好。
zhège wèntí hěn fùzá wǒ bùzhī dào néng bùnéng jiějué hǎo
Vấn đề này rất phức tạp, tôi không biết có thể giải quyết tốt hay không.
+ Động từ '住' làm bổ ngữ khả năng biểu thị động tác có làm cho sự vật cố định hoặc lưu lại vị trí hay không.
Động từ + 得 / 不 + 住
Ví dụ:
你一天记得住二十个生词吗?
nǐ yī tiān jìde zhù èrshí gè shēngcí ma
Một ngày bạn có thể ghi nhớ 20 từ mới không?
我想记得住。
wǒ xiǎng jìde zhù
Tôi nghĩ nhớ được.
他的车停不住了。
tā de chē tíng bùzhù le
Xe của anh ấy không dừng lại được.
我抓不住这个机会。
wǒ zhuā bùzhù zhège jīhuì
Tôi không thể nắm bắt được cơ hội này.
风太大,门关不住。
fēng tài dà mén guān bùzhù
Gió quá mạnh, cửa không đóng lại được.