1

是 (shì) là động từ được dùng để diễn đạt sự khẳng định, có nghĩa là 'là'. Nó thường được sử dụng để xác nhận danh tính, tình trạng, hoặc đưa ra thông tin chính xác.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Bổ ngữ
1
我是学生。
wǒ shì xuéshēng
Tôi là học sinh.
2
他是医生。
tā shì yīshēng
Anh ấy là bác sĩ.
3
这是我的书。
zhè shì wǒ de shū
Đây là sách của tôi.
4
她是老师。
tā shì lǎoshī
Cô ấy là giáo viên.
5
我们是朋友。
wǒmen shì péngyǒu
Chúng tôi là bạn bè.
6
那是他的车。
nàshì tā de chē
Đó là xe của anh ấy.

Lưu ý: Tránh sử dụng 是 với tính từ

Cấu trúc:
1
她是漂亮吗?
tā shì piàoliàng ma
Đây là câu sai.
2

量词

量词 (liàngcí) là từ dùng để chỉ đơn vị đo lường hoặc đơn vị đếm, thường đi kèm với danh từ để chỉ số lượng của đối tượng.

Cấu trúc chung:

Cấu trúc: Số lượng + Lượng từ + Danh từ
1
一杯茶
yī bēi chá
Một ly trà
2
两本书
liǎng běn shū
Hai quyển sách
3
三个人
sān gèrén
Ba người
4
四只狗
sì zhī gǒu
Bốn con chó
5
五张桌子
wǔ zhāng zhuōzǐ
Năm cái bàn

Một số lượng từ phổ biến:

Cấu trúc:
1
个 (gè): thường dùng với người và các đối tượng chung chung
gè ( g è ) : t h ư ờ n g d ù n g v ớ i n g ư ờ i v à c á c đ ố i t ư ợ n g c h u n g c h u n g
2
本 (běn): dùng cho sách vở
běn ( b ě n ) : d ù n g c h o s á c h v ở
3
张 (zhāng): dùng cho vật có bề mặt phẳng như giấy, bàn
zhāng ( z h ā n g ) : d ù n g c h o v ậ t c ó b ề m ặ t p h ẳ n g n h ư g i ấ y , b à n
4
只 (zhī): dùng cho động vật nhỏ như chó, mèo
zhī ( z h ī ) : d ù n g c h o đ ộ n g v ậ t n h ỏ n h ư c h ó , m è o
5
杯 (bēi): dùng cho đồ uống như cốc nước, ly trà
bēi ( b ē i ) : d ù n g c h o đ ồ u ố n g n h ư c ố c n ư ớ c , l y t r à

Ví dụ sai (Lượng từ không phù hợp):

Cấu trúc:
1
一只书
yī zhī shū
Đây là câu sai, lượng từ '只' không phù hợp với 'sách'.
3

请 (qǐng) có nghĩa là 'mời', 'vui lòng', hoặc 'xin'. Từ này được dùng để thể hiện sự lịch sự khi nhờ ai đó làm gì hoặc khi mời ai tham gia vào một hoạt động.

Sử dụng 请 để mời ai đó làm việc gì

Cấu trúc: 请 + Động từ
1
请进。
qǐngjìn
Mời vào.
2
请坐。
qǐng zuò
Mời ngồi.
3
请喝茶。
qǐng hē chá
Mời uống trà.
4
请说。
qǐng shuō
Mời nói.
5
请帮我。
qǐng bāng wǒ
Vui lòng giúp tôi.
6
请给我一本书。
qǐng gěi wǒ yī běn shū
Vui lòng đưa cho tôi một cuốn sách.

Sử dụng 请 để nhờ vả lịch sự

Cấu trúc: 请 + Danh từ chỉ người + Động từ
1
请你告诉我。
qǐng nǐ gàosù wǒ
Vui lòng nói cho tôi biết.
2
请大家注意。
qǐng dàjiā zhùyì
Xin mọi người chú ý.
3
请她进来。
qǐng tā jìnlái
Mời cô ấy vào.

Lưu ý: Không sử dụng 请 với nghĩa bắt buộc

Cấu trúc:
1
请马上去做!
qǐng mǎshàng qù zuò
Câu này nghe như mệnh lệnh mạnh, không lịch sự.
4

“是” là động từ có nghĩ là “là”. Dùng để nối chủ ngữ với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, biểu thị sự nhận định, xác định danh tính, nghề nghiệp, thời gian... Ngoài ra, “是” còn được dùng trong các cấu trúc nhấn mạnh và so sánh.

1. Dùng “是” để xác định danh tính, nghề nghiệp, vai trò

Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ
1
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.
2
他是医生。
Tā shì yīshēng.
Anh ấy là bác sĩ.
3
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
4
她是我姐姐。
Tā shì wǒ jiějie.
Cô ấy là chị gái tôi.
5
今天是星期一。
Jīntiān shì xīngqī yī.
Hôm nay là thứ Hai.

2. Phủ định danh tính hoặc sự việc với “不是”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不是 + Danh từ / Đại từ
1
我不是老师。
Wǒ bú shì lǎoshī.
Tôi không phải là giáo viên.
2
他不是中国人。
Tā bú shì Zhōngguó rén.
Anh ấy không phải là người Trung Quốc.
3
今天不是星期五。
Jīntiān bú shì xīngqī wǔ.
Hôm nay không phải là thứ Sáu.
4
那不是我的手机。
Nà bú shì wǒ de shǒujī.
Đó không phải là điện thoại của tôi.

3. Tạo câu hỏi xác nhận với “是……吗?”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ + 吗?
1
你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh phải không?
2
他是你哥哥吗?
Tā shì nǐ gēge ma?
Anh ấy là anh trai bạn à?
3
这是你的包吗?
Zhè shì nǐ de bāo ma?
Đây là túi của bạn à?

4. Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức bằng “是……的”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + (thành phần nhấn mạnh) + 的
1
我是昨天来的。
Wǒ shì zuótiān lái de.
Tôi đến vào hôm qua đấy.
2
他是跟朋友一起去的。
Tā shì gēn péngyou yīqǐ qù de.
Anh ấy đã đi cùng bạn.
3
我们是坐火车去的。
Wǒmen shì zuò huǒchē qù de.
Chúng tôi đã đi bằng tàu hỏa.

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

明天见

Ngày mai gặp lại

你去哪儿

Bạn đi đâu?

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên