是
是 (shì) là động từ được dùng để diễn đạt sự khẳng định, có nghĩa là 'là'. Nó thường được sử dụng để xác nhận danh tính, tình trạng, hoặc đưa ra thông tin chính xác.
Lưu ý: Tránh sử dụng 是 với tính từ
量词
量词 (liàngcí) là từ dùng để chỉ đơn vị đo lường hoặc đơn vị đếm, thường đi kèm với danh từ để chỉ số lượng của đối tượng.
Cấu trúc chung:
Một số lượng từ phổ biến:
Ví dụ sai (Lượng từ không phù hợp):
请
请 (qǐng) có nghĩa là 'mời', 'vui lòng', hoặc 'xin'. Từ này được dùng để thể hiện sự lịch sự khi nhờ ai đó làm gì hoặc khi mời ai tham gia vào một hoạt động.
Sử dụng 请 để mời ai đó làm việc gì
Sử dụng 请 để nhờ vả lịch sự
Lưu ý: Không sử dụng 请 với nghĩa bắt buộc
是
“是” là động từ có nghĩ là “là”. Dùng để nối chủ ngữ với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, biểu thị sự nhận định, xác định danh tính, nghề nghiệp, thời gian... Ngoài ra, “是” còn được dùng trong các cấu trúc nhấn mạnh và so sánh.
1. Dùng “是” để xác định danh tính, nghề nghiệp, vai trò
2. Phủ định danh tính hoặc sự việc với “不是”
3. Tạo câu hỏi xác nhận với “是……吗?”
4. Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức bằng “是……的”
Hán Ngữ 1
你好
Xin chào
汉语不太难
Tiếng Hán không khó lắm
明天见
Ngày mai gặp lại
你去哪儿
Bạn đi đâu?
我学习汉语
Tôi học Hán ngữ
你吃什么
Bạn ăn cái gì
苹果一斤多少钱
Táo bao nhiêu tiền một cân
我换人民币
Tôi đổi nhân dân tệ
他住哪儿
Ông ấy sống ở đâu?
我们都是留学生
Chúng tôi đều là lưu học sinh
你在哪儿学习汉语
Bạn học tiếng Hán ở đâu?
这是不是中药
Đây có phải là thuốc bắc không
你的车是新的还是旧的
Xe của bạn là mới hay là cũ?
你们公司有多少职员
Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên