1
我累了。
Wǒ lèi le.
Tôi mệt rồi.
2
今天真累啊!
Jīntiān zhēn lèi a!
Hôm nay mệt thật đấy!
3
我好像感冒了,有点头疼。
Wǒ hǎoxiàng gǎnmào le, yǒudiǎn tóuténg.
Tôi hình như bị cảm, hơi đau đầu.
4
我睡眠不太好。
Wǒ shuìmián bú tài hǎo.
Tôi ngủ không ngon lắm.
5
我今天走了太多路。
Wǒ jīntiān zǒu le tài duō lù.
Hôm nay tôi đi bộ quá nhiều.
6
我浑身无力。
Wǒ húnshēn wúlì.
Toàn thân tôi không còn sức.
7
腿都走软了。
Tuǐ dōu zǒu ruǎn le.
Chân tôi mềm nhũn rồi.
8
我的眼睛很累。
Wǒ de yǎnjīng hěn lèi.
Mắt tôi rất mỏi.
9
我需要好好休息一下。
Wǒ xūyào hǎohǎo xiūxi yíxià.
Tôi cần nghỉ ngơi thật tốt.
10
累到不想说话。
Lèi dào bù xiǎng shuōhuà.
Mệt đến mức không muốn nói.
11
工作太累了。
Gōngzuò tài lèi le.
Công việc mệt quá.
12
今晚早点睡吧。
Jīnwǎn zǎodiǎn shuì ba.
Tối nay ngủ sớm một chút nhé.