Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 16: 你常去图书馆吗? – Bạn thường xuyên đến thư viện không?
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
Mua khóa học để học ngay
Mua ngay
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 16: 你常去图书馆吗? – Bạn thường xuyên đến thư viện không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 17: 他在做什么呢? – Bạn ấy đang làm gì vậy?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 18: 我去邮局寄包裹 – Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 19: 可以试试吗?- Có thể thử không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 20: 祝你生日快乐 - Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 21: 明天早上七点一刻出发 - Ngày mai 7h15 xuất phát.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 22: 我打算请老师教我京剧 - Tôi định mời giáo viên dạy tôi kinh kịch.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 23: 学校里边有邮局吗?- Trong trường học có bưu điện không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 24: 我想学太极拳 - Tôi muốn học thái cực quyền.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 25: 他学得很好 - Cô ấy học rất giỏi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 26: 田芳去哪儿了? - Điền Phương đi đâu rồi?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 27: 玛丽哭了 - Mary khóc rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 28: 我吃了早饭就来了 - Tôi ăn sáng xong tới ngay.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 29: 我都做对了 - Tôi làm đúng hết rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 30: 我来了两个月了 - Tôi đến được hai tháng rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send