Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 1
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
Mua khóa học để học ngay
Mua ngay
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 1: 前边开过来一辆空车 - Phía trước có một cái xe trống đang đi tới.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 2: 为什么把 “ 福 ” 字倒着贴在门上呢? - Tại sao lại dán chữ “ Phúc” ngược trên cửa?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 3: 请把护照和机票给我 - Đưa cho tôi hộ chiếu và vé máy bay.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 4: 我的腿被自行车撞上了 - Chân của tôi bị thương do xe đạp va vào.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 5: 京剧我看得懂,但是听不懂 - Kinh kịch tôi xem hiểu nhưng nghe không hiểu.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 6: 山这么高,你爬得上去吗? - Núi cao thế này, bạn có leo lên được không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 7: 我想起来了 - Tôi nhớ ra rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 8: 寒假你打算去哪儿旅行 - Kỳ nghỉ đông bạn dự định đi đâu du lịch?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 9: 有困难找警察 - Có khó khăn tìm cảnh sát.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 10: 吉利的数字 - Con số may mắn.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send