jiànyì
gợi ý, đề nghị, đề xuất, khuyên
nǐ你yǒu有méi没yǒubié有别de的jiànyì建议
Bạn có lời khuyên nào khác không?
nín您men们de的jiànyì建议hěn很yǒu有jià价zhí值
Lời khuyên của các vị rất có giá trị.
dàifū大夫jiànyì建议wǒ我duō多xiūxī休息。
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.