Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
你好吗?
Bạn khỏe không?
2
你是谁?
Bạn là ai?
3
你想吃什么?
Bạn muốn ăn gì?
4
你去哪里?
Bạn đi đâu?
5
你的名字是什么?
Tên bạn là gì?
6
你做什么工作?
Bạn làm công việc gì?
7
你多大了?
Bạn bao nhiêu tuổi?
8
你住在哪里?
Bạn sống ở đâu?
9
你喜欢听音乐吗?
Bạn thích nghe nhạc không?
10
你会说英语吗?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
11
你的中文说得很好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
12
你好吗?
Bạn có khỏe không?