Chi tiết từ vựng

【hǎo】

heart
Nghĩa từ: anh, chị, ông, bà, mày, bạn
Hán việt: nhĩ
Hình ảnh:
你 你
Nét bút: ノ丨ノフ丨ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nǐ men

Các bạn

Ví dụ:

nǐhǎo
ma
?
?
Bạn khỏe không?
shì
shuí
?
?
Bạn là ai?
xiǎng
chī
shénme
什么
?
?
Bạn muốn ăn gì?
nǎlǐ
哪里
?
?
Bạn đi đâu?
de
míngzì
名字
shì
shénme
什么
?
?
Tên bạn là gì?
zuò
shénme
什么
gōngzuò
工作
?
?
Bạn làm công việc gì?
duō
le
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
?
?
Bạn sống ở đâu?
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
huì
shuō
yīngyǔ
英语
ma
?
?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?