Chi tiết từ vựng

你们 【nǐ men】

heart
(Phân tích từ 你们)
Nghĩa từ: Các bạn
Hán việt: nhĩ môn
Loai từ: Đại từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu