你们
HSK1
Đại từ
Phân tích từ 你们
Ví dụ
1
我不喜欢这个颜色,你们店里有别的颜色吗?
Tôi không thích màu này, cửa hàng của các bạn có màu khác không?
2
你们还没有付钱吗?
Các bạn chưa trả tiền à?
3
明天你们会来吗?
Ngày mai các bạn có đến không?
4
你们去哪里了?怎么现在才回来?
Các em đi đâu vậy? Sao giờ này mới về?
5
你们去哪里?
Các bạn đi đâu?
6
你们喜欢吃什么?
Các bạn thích ăn gì?
7
你们的老师是谁?
Giáo viên của các bạn là ai?
8
你们几点出发去机场?
Mấy giờ các bạn xuất phát đến sân bay?
9
对了,你们下周有空吗?
À, tuần sau các bạn có rảnh không?
10
原来你们已经认识了。
Hoá ra là các bạn đã biết nhau rồi.
11
你们俩都同意了这个决定吗?
Cả hai bạn đều đồng ý với quyết định này chứ?
12
你们两家是否还来往?
Hai gia đình bạn có còn qua lại không?