棒
一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
12
根
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
她是最棒的女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
2
这个主意真棒
Ý tưởng này thật tuyệt!
3
他的表演棒极了。
Màn trình diễn của anh ấy rất tuyệt.
4
今天的比赛,他打得很棒
Trận đấu hôm nay, anh ấy chơi rất tốt.
5
她的汉语说得真棒。
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
6
这个设计真的很棒
Thiết kế này thực sự rất tốt.
7
她做的蛋糕棒极了。
Cái bánh em gái làm rất ngon.
8
他用力弯曲金属棒。
Anh ta dùng sức bẻ cong thanh kim loại.