Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 棒
棒
bàng
giỏi, tốt, tuyệt
Hán việt:
bổng
Nét bút
一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
Số nét
12
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 棒
Từ ghép
真棒
zhēnbàng
tuyệt vời
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
zuì
最
bàng
棒
de
的
nǚgēshǒu
女
歌
手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
2
zhège
这
个
zhǔyì
主
意
zhēnbàng
真
棒
!
Ý tưởng này thật tuyệt!
3
tā
他
de
的
biǎoyǎn
表
演
bàngjíle
棒
极
了
。
Màn trình diễn của anh ấy rất tuyệt.
4
jīntiān
今
天
de
的
bǐsài
比
赛
,
tā
他
dǎ
打
dé
得
hěnbàng
很
棒
。
Trận đấu hôm nay, anh ấy chơi rất tốt.
5
tā
她
de
的
hànyǔ
汉
语
shuō
说
dé
得
zhēnbàng
真
棒
。
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
6
zhège
这
个
shèjì
设
计
zhēnde
真
的
hěnbàng
很
棒
。
Thiết kế này thực sự rất tốt.
7
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋
糕
bàngjíle
棒
极
了
。
Cái bánh em gái làm rất ngon.
8
tā
他
yònglì
用
力
wānqū
弯
曲
jīnshǔbàng
金
属
棒
。
Anh ta dùng sức bẻ cong thanh kim loại.