Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 真棒
真棒
zhēnbàng
tuyệt vời
Hán việt:
chân bổng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 真棒
棒
【bàng】
giỏi, tốt, tuyệt
真
【zhēn】
thật, thực sự, thật sự, đúng là
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 真棒
Ví dụ
1
zhège
这
个
zhǔyì
主
意
zhēnbàng
真棒
Ý tưởng này thật tuyệt!
2
tā
她
de
的
hànyǔ
汉
语
shuō
说
dé
得
zhēnbàng
真棒
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.