Từ ghép
Ví dụ
1
你可以把它放在桌子上。
Bạn có thể đặt nó lên bàn.
2
把它打开。
Mở nó ra.
3
请把它移到右边。
Hãy di chuyển nó sang bên phải.
4
把它吊上去。
Treo nó lên.
5
机会来了,你要抓住它
Cơ hội đã đến, bạn phải nắm bắt nó.
6
过去的事情就让它过去吧。
Hãy để quá khứ qua đi.
7
我喜欢吃中餐,因为它味道丰富。
Tôi thích ăn món ăn Trung Quốc vì nó có hương vị phong phú.
8
这个糖果很甜,因为它含有很多糖。
Kẹo này rất ngọt vì nó chứa nhiều đường.
9
各个季节都有它的美。
Mỗi mùa đều có vẻ đẹp của nó.
10
它在哪里?
Nó ở đâu?
11
看那辆自行车,它很旧了。
Nhìn chiếc xe đạp kia, nó đã rất cũ rồi.
12
它不工作了。
Nó không hoạt động nữa.