Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
馒头
【饅頭】
【mántou】
(Phân tích từ 馒头)
Nghĩa từ:
Banh bao, màn thầu
Hán việt:
đầu
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zǎoshàng
早上
wǒ
我
chī
吃
le
了
yígè
一个
mántou
馒头
。
Sáng nay tôi ăn một cái bánh bao
zhège
这个
mántou
馒头
hěnruǎn
很软,
hěn
很
hǎochī
好吃。
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
mántou
馒头
háishì
还是
mǐfàn
米饭?
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send