Chi tiết từ vựng

馒头 【饅頭】【mántou】

heart
(Phân tích từ 馒头)
Nghĩa từ: Banh bao, màn thầu
Hán việt: đầu
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǎoshàng
早上
chī
le
yígè
一个
mántou
馒头
I ate a steamed bun this morning.
Sáng nay tôi ăn một cái bánh bao
zhège
这个
mántou
馒头
hěnruǎn
很软,
hěn
hǎochī
好吃。
This steamed bun is very soft and delicious.
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
xiǎng
chī
mántou
馒头
háishì
还是
mǐfàn
米饭?
Do you want to eat a steamed bun or rice?
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
Bình luận