Chi tiết từ vựng

【頭】【tóu】

heart
Nghĩa từ: Đầu, cái đầu
Hán việt: đầu
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa:
Nét bút: 丶丶一ノ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
  • zhǔ: điểm, chấm

  • : To, lớn, rộng

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

mántou

Banh bao, màn thầu

tóuténg

Đau đầu, khó chịu, phiền muộn

zhōngtóu

Giờ

tóufa

tóc

chātóu

phích cắm

gǔtou

xương

huítóu

Quay đầu lại

tóukuī

Mũ bảo hiểm

māotóuyīng

Cú mèo

shétou

Lưỡi

shūtóu

Chải tóc

tóutòng

Đau đầu

Ví dụ:

tóushàng
dài
le
yīdǐng
一顶
màozi
帽子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
bié
dītóu
Cúi đầu
de
tóushàng
yǒu
yígè
一个
bāhén
疤痕
Trên đầu tôi có một vết sẹo.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?