Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 叔叔
叔叔
shūshu
chú
Hán việt:
thúc thúc
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 叔叔
叔
【shū】
Chú, bác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 叔叔
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
wǒ
我
de
的
shūshū
叔叔
Đây là chú của tôi.
2
shūshū
叔叔
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yī
一
běn
本
shū
书
。
Chú tôi mua cho tôi một cuốn sách.
3
shūshū
叔叔
jiào
教
wǒ
我
zěn
怎
me
么
qí
骑
zìxíngchē
自
行
车
。
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
4
wǒ
我
de
的
gūgū
姑
姑
shì
是
tōngguò
通
过
zuò
做
méi
媒
jiéshí
结
识
le
了
wǒ
我
shūshū
叔叔
Cô của tôi gặp chú tôi thông qua sự mai mối.
Từ đã xem
AI