Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
叔叔 【shū shū】
(Phân tích từ 叔叔)
Nghĩa từ:
chú
Hán việt:
thúc thúc
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhè
这
shì
是
wǒ
我
de
的
shūshu
叔叔
。
Đây là chú của tôi.
shūshu
叔叔
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yī
一
běnshū
本书。
Chú tôi mua cho tôi một cuốn sách.
shūshu
叔叔
jiào
教
wǒ
我
zěnme
怎么
qí
骑
zìxíngchē
自行车。
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send