Chi tiết từ vựng

叔叔 【shū shū】

heart
(Phân tích từ 叔叔)
Nghĩa từ: chú
Hán việt: thúc thúc
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhè
shì
de
shūshu
叔叔
Đây là chú của tôi.
shūshu
叔叔
gěi
mǎi
le
běnshū
本书。
Chú tôi mua cho tôi một cuốn sách.
shūshu
叔叔
jiào
zěnme
怎么
zìxíngchē
自行车。
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你