shū
Chú, bác
Hán việt: thúc
丨一一丨ノ丶フ丶
8
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèshìdeshūshū
Đây là chú của tôi.
2
shūshūgěimǎileběnshū
Chú tôi mua cho tôi một cuốn sách.
3
shūshūjiàozěnmezìxíngchē
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
4
degūgūshìtōngguòzuòméijiéshíleshūshū
Cô của tôi gặp chú tôi thông qua sự mai mối.

Từ đã xem

AI