Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 叔
叔
shū
Chú, bác
Hán việt:
thúc
Nét bút
丨一一丨ノ丶フ丶
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 叔
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
叔叔
shūshu
chú
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
wǒ
我
de
的
shūshū
叔
叔
。
Đây là chú của tôi.
2
shūshū
叔
叔
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yī
一
běn
本
shū
书
。
Chú tôi mua cho tôi một cuốn sách.
3
shūshū
叔
叔
jiào
教
wǒ
我
zěn
怎
me
么
qí
骑
zìxíngchē
自
行
车
。
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
4
wǒ
我
de
的
gūgū
姑
姑
shì
是
tōngguò
通
过
zuò
做
méi
媒
jiéshí
结
识
le
了
wǒ
我
shūshū
叔
叔
。
Cô của tôi gặp chú tôi thông qua sự mai mối.
Từ đã xem
AI