Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
哈哈 【hā hā】
(Phân tích từ 哈哈)
Nghĩa từ:
Tiếng cười
Hán việt:
cáp cáp
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Thán từ
Ví dụ:
tā
他
tīng
听
le
了
nàge
那个
xiàohuà
笑话
hòu
后,
hāhādàxiào
哈哈
大笑。
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
hāhā
哈哈
,
méixiǎngdào
没想到
nǐ
你
huì
会
lái
来。
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send