哈哈
hāhā
Tiếng cười
Hán việt: cáp cáp
HSK1
Thán từ

Phân tích từ 哈哈

Ví dụ

1
tīnglenàgèxiàohuàhòuhāhādàxiào
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
2
hāhā哈哈méixiǎngdàohuìlái
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.

Từ đã xem