Chi tiết từ vựng

哈哈 【hāhā】

heart
(Phân tích từ 哈哈)
Nghĩa từ: Tiếng cười
Hán việt: cáp cáp
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Thán từ

Ví dụ:

tīng
le
nàge
那个
xiàohuà
笑话
hòu
后,
hāhādàxiào
哈哈大笑。
He laughed out loud after hearing that joke.
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
hāhā
哈哈
méixiǎngdào
没想到
huì
lái
来。
Haha, I didn't expect you to come.
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.
Bình luận