哈
丨フ一ノ丶一丨フ一
9
打
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
他是哈佛大学的教授
Dịch tiếng Việt:Ông ấy là giáo sư của Đại học Harvard.
Dịch tiếng Anh: He is a professor at Harvard University.
Ví dụ 2: 我的梦想是成为一个教授 :
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
2
他听了那个笑话后,哈哈大笑。
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
3
哈哈,没想到你会来。
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.