Chi tiết từ vựng

【廠】【chǎng】

heart
Nghĩa từ: Sườn núi, vách đá
Hán việt: hán
Lượng từ: 家
Nét bút: 一ノ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

gōng chǎng

Nhà máy

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu