chǎng
Sườn núi, vách đá
Hán việt: hán
一ノ
2
HSK1

Ví dụ

1
wǒmenzàigōngyèqūzhǎodàolejiāgōngchǎng
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà máy trong khu công nghiệp.
2
tāmenyòngjīqìréndàitìréngōngzàigōngchǎnggōngzuò
Họ sử dụng robot để thay thế con người làm việc trong các nhà máy.

Từ đã xem

AI