Chi tiết từ vựng

工厂 【gōng chǎng】

heart
(Phân tích từ 工厂)
Nghĩa từ: Nhà máy
Hán việt: công hán
Lượng từ: 家, 座
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?