Đêm tối
Hán việt: tịch
ノフ丶
3
HSK1

Hình ảnh:

Ví dụ

1
kǎoshìqiánxìxuéshēngmentíxīndiàodǎnfùxí
Vào đêm trước kỳ thi, các sinh viên đều ôn tập trong tình trạng lo lắng.
2
xìyángtiānkōngrǎnchénglepiànchénghóngsè
Hoàng hôn nhuộm trời một màu cam đỏ.

Từ đã xem

AI