Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夕
夕
xī
Đêm tối
Hán việt:
tịch
Nét bút
ノフ丶
Số nét
3
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 夕
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
除夕
chúxì
Giao thừa
Ví dụ
1
kǎoshì
考
试
qiánxì
前
夕
,
xuéshēng
学
生
men
们
dū
都
tíxīndiàodǎn
提
心
吊
胆
dì
地
fùxí
复
习
。
Vào đêm trước kỳ thi, các sinh viên đều ôn tập trong tình trạng lo lắng.
2
xìyáng
夕
阳
bǎ
把
tiānkōng
天
空
rǎnchéng
染
成
le
了
yì
一
piàn
片
chénghóngsè
橙
红
色
。
Hoàng hôn nhuộm trời một màu cam đỏ.
Từ đã xem
AI