Bản thân mình
Hán việt: kỉ
フ一フ
3
HSK1

Ví dụ

1
wǒmenyàoduìzìjǐdexíngwéifùzé
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
2
měigèréndōuyǒuzìjǐdemèngxiǎng
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
3
qǐnggěidàjiājièshàoyīxiàzìjǐ
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
4
yīnggāixiāngxìnzìjǐ
Bạn nên tin vào bản thân.
5
xiǎngzìjǐzuò
Tôi muốn tự mình làm.
6
zìjǐkāichēle
Anh ấy tự lái xe đi.
7
zìjǐzuòfàn
Cô ấy tự nấu ăn.
8
duìzìjǐdejuédìnghěnmǎnyì
Tôi rất hài lòng với quyết định của mình.
9
tāguāngxiǎngzhezìjǐkǎolǜbiérén
Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, không suy nghĩ cho người khác.
10
měigèguójiādōuyǒuzìjǐdewénhuà
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
11
chàbuduōměigèguójiādōuyǒuzìjǐdeshíchā
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.
12
gāixiāngxìnzìjǐ
Bạn nên tin vào bản thân.