Chi tiết từ vựng

自己 【zì jǐ】

heart
(Phân tích từ 自己)
Nghĩa từ: Bản thân, chính mình
Hán việt: tự kỉ
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

yīnggāi
应该
xiāngxìn
相信
zìjǐ
自己
Bạn nên tin vào bản thân.
xiǎng
zìjǐ
自己
zuò
做。
Tôi muốn tự mình làm.
zìjǐ
自己
kāichē
开车
le
了。
Anh ấy tự lái xe đi.
zìjǐ
自己
zuòfàn
做饭。
Cô ấy tự nấu ăn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你