自己
HSK1
Đại từ
Phân tích từ 自己
Ví dụ
1
我们要对自己的行为负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
2
每个人都有自己的梦想。
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
3
请你给大家介绍一下自己
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
4
你应该相信自己
Bạn nên tin vào bản thân.
5
我想自己做。
Tôi muốn tự mình làm.
6
他自己开车去了。
Anh ấy tự lái xe đi.
7
她自己做饭。
Cô ấy tự nấu ăn.
8
我对我自己的决定很满意
Tôi rất hài lòng với quyết định của mình.
9
他光想着自己不考虑别人。
Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, không suy nghĩ cho người khác.
10
每个国家都有自己的文化。
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
11
差不多每个国家都有自己的时差。
Hầu như mọi quốc gia đều có sự chênh lệch múi giờ riêng.
12
你该相信自己
Bạn nên tin vào bản thân.