Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
自己 【zìjǐ】
(Phân tích từ 自己)
Nghĩa từ:
Bản thân, chính mình
Hán việt:
tự kỉ
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Đại từ
Ví dụ:
nǐ
你
yīnggāi
应该
xiāngxìn
相信
zìjǐ
自己
。
Bạn nên tin vào bản thân.
wǒ
我
xiǎng
想
zìjǐ
自己
zuò
做。
Tôi muốn tự mình làm.
tā
他
zìjǐ
自己
kāichē
开车
qù
去
le
了。
Anh ấy tự lái xe đi.
tā
她
zìjǐ
自己
zuòfàn
做饭。
Cô ấy tự nấu ăn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send