Chi tiết từ vựng

【yù】

heart
Nghĩa từ: Đá quý, ngọc
Hán việt: ngọc
Lượng từ: 块
Nét bút: 一一丨一丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • zhǔ: điểm, chấm

  • wáng: vua, quốc vương

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yùmǐ

Ngô (bắp)

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?