Đá quý, ngọc
Hán việt: ngọc
一一丨一丶
5
HSK1

Ví dụ

1
zhèshìyīkuàiměilìde
Đây là một khối ngọc tuyệt đẹp.
2
sònggěiyīchuànshǒuzhuó
Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
3
yùdiāoshìzhōngguóchuántǒngyìshùzhīyī
Điêu khắc ngọc là một trong những nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.

Từ đã xem