Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玉
玉
yù
Đá quý, ngọc
Hán việt:
ngọc
Nét bút
一一丨一丶
Số nét
5
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 玉
Luyện tập
Từ ghép
玉米
yùmǐ
Ngô (bắp)
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yīkuài
一
块
měilì
美
丽
de
的
yù
玉
Đây là một khối ngọc tuyệt đẹp.
2
tā
他
sònggěi
送
给
tā
她
yīchuàn
一
串
yù
玉
shǒuzhuó
手
镯
。
Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
3
yùdiāo
玉
雕
shì
是
zhōngguó
中
国
chuántǒng
传
统
yìshù
艺
术
zhīyī
之
一
。
Điêu khắc ngọc là một trong những nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Từ đã xem