Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玉米
玉米
yùmǐ
Ngô (bắp)
Hán việt:
ngọc mễ
Lượng từ:
粒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 玉米
玉
【yù】
Đá quý, ngọc
米
【mǐ】
gạo, mét (đơn vị đo)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 玉米
Luyện tập
Ví dụ
1
yùmǐ
玉米
zài
在
zhōngguó
中
国
fēicháng
非
常
liúxíng
流
行
。
Ngô rất phổ biến ở Trung Quốc.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
kǎo
烤
yùmǐ
玉米
Tôi thích ăn ngô nướng.
3
yùmǐzhī
玉
米
汁
shì
是
yī
一
zhǒng
种
hěn
很
jiànkāng
健
康
de
的
yǐnliào
饮
料
。
Nước ép ngô là một loại đồ uống rất lành mạnh.
Từ đã xem