Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
甘 【gān】
Nghĩa từ:
Ngọt
Hán việt:
cam
Lượng từ: 根
Hình ảnh:
Nét bút:
一丨丨一一
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
艹
二
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
xīn gān qíng yuàn
心
甘
情愿
Tự nguyện, sẵn lòng
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send