Chi tiết từ vựng

心甘情愿 【xīngānqíngyuàn】

heart
(Phân tích từ 心甘情愿)
Nghĩa từ: Tự nguyện, sẵn lòng
Hán việt: tâm cam tình nguyện
Cấp độ: HSK6
Loai từ:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?