Chi tiết từ vựng

饺子 【餃子】【jiǎo zi】

heart
(Phân tích từ 饺子)
Nghĩa từ: Sủi cảo, há cảo
Hán việt:
Lượng từ: 个, 只
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèxiē
这些
jiǎozǐ
饺子
hěn
hǎochī
好吃。
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
qǐng
gěi
yīwǎn
一碗
jiǎozǐ
饺子
Hãy cho tôi một bát há cảo.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你