饺子
jiǎozi
sủi cảo, bánh chẻo
Hán việt:
个, 只
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiējiǎozi饺子hěnhǎochī
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
2
qǐnggěiwǎnjiǎozi饺子
Hãy cho tôi một bát há cảo.
3
niúròujiǎozi饺子hěnhǎochī
Bánh bao thịt bò rất ngon.
4
liǎngpánjiǎozi饺子
Hai đĩa sủi cảo

Từ đã xem