Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
饺子
【餃子】
【jiǎo zi】
(Phân tích từ 饺子)
Nghĩa từ:
Sủi cảo, há cảo
Hán việt:
tí
Lượng từ: 个, 只
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhèxiē
这些
jiǎozǐ
饺子
hěn
很
hǎochī
好吃。
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīwǎn
一碗
jiǎozǐ
饺子
。
Hãy cho tôi một bát há cảo.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send