Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 饺子
【餃子】
饺子
jiǎozi
sủi cảo, bánh chẻo
Hán việt:
tí
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 饺子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 饺子
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
jiǎozǐ
饺子
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
2
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīwǎn
一
碗
jiǎozǐ
饺子
Hãy cho tôi một bát há cảo.
3
niúròu
牛
肉
jiǎozǐ
饺子
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Bánh bao thịt bò rất ngon.
4
liǎngpán
两
盘
jiǎozǐ
饺子
Hai đĩa sủi cảo