Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 子
子
zǐ
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Hán việt:
tí
Nét bút
フ丨一
Số nét
3
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 子
Từ ghép
饺子
jiǎozi
sủi cảo, bánh chẻo
包子
bāozi
bánh bao
橘子
júzǐ
quả quýt, quýt
盒子
hézi
Hộp, cái hộp
肚子
dùzi
bụng
拉肚子
lādùzi
tiêu chảy, đi ngoài
房子
fángzi
nhà, nhà cửa, cái nhà
妻子
qīzǐ
vợ, người vợ
句子
jùzi
câu, câu nói
屋子
wūzi
nhà, phòng
鼻子
bízǐ
mũi
个子
gèzi
chiều cao, thân hình
Xem thêm (61 từ ghép)
Ví dụ
1
yīzhāng
一
张
zhuōzǐ
桌
子
Một cái bàn.
2
wǔsuì
五
岁
de
的
háizi
孩
子
Đứa trẻ năm tuổi.
3
nánháizi
男
孩
子
zhèngzài
正
在
wánqiú
玩
球
Cậu bé đang chơi bóng.
4
liǎngduì
两
对
kuàizi
筷
子
。
Hai đôi đũa.
5
zhè
这
hézǐ
盒
子
lǐ
里
yǒu
有
jiǔgè
九
个
píngguǒ
苹
果
。
Trong hộp này có chín quả táo.
6
tā
他
yǒu
有
jǐgè
几
个
háizi
孩
子
?
Anh ấy có mấy đứa con?
7
sānsuì
三
岁
de
的
háizi
孩
子
Đứa trẻ ba tuổi
8
zhè
这
búshì
不
是
wǒ
我
de
的
bēizǐ
杯
子
。
Đây không phải là cốc của tôi.
9
qǐng
请
bǎ
把
shū
书
fàngzài
放
在
zhuōzǐ
桌
子
shàng
上
。
Xin hãy đặt sách lên bàn.
10
zhèlǐ
这
里
yǒu
有
wǔgè
五
个
yǐzi
椅
子
。
Ở đây có năm cái ghế.
11
nèixiē
那
些
háizi
孩
子
zài
在
gōngyuán
公
园
wán
玩
。
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
12
zhèxiē
这
些
jiǎozǐ
饺
子
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
Xem thêm (18 ví dụ)