Chi tiết từ vựng
子 【zǐ】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Hán việt: tí
Lượng từ:
个, 位
Hình ảnh: ![子](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/53-ko.jpg)
![子](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/53-ko.jpg)
Nét bút: フ丨一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
了
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận