Chi tiết từ vựng

【zǐ】

heart
Nghĩa từ: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Hán việt:
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
子
Nét bút: フ丨一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

jiǎo zi

Sủi cảo, há cảo

bāo zi

Bánh bao

jú zi

quả quýt

hé zi

Hộp, cái hộp

dǔ zi

Dạ dày, bụng

lā dǔ zi

拉肚

Bị tiêu chảy

fáng zi

Nhà, căn nhà

qī zǐ

Vợ

jù zi

Câu

wū zi

nhà, phòng

bí zi

mũi

gè zi

chiều cao, thân hình

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu