Chi tiết từ vựng
糸 【mì ( sī , sī )】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Sợi tơ nhỏ
Hán việt:
Nét bút:
Tổng số nét:
Loai từ:
Được cấu thành từ:
糸
(
糹
,
纟
)
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận