Chi tiết từ vựng

【mì ( sī , sī )】

heart
Nghĩa từ: Sợi tơ nhỏ
Hán việt:
Nét bút:
Tổng số nét:
Loai từ:
Được cấu thành từ:
(
,
)
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu